相較 (xiāng jiào) Là gì?
Từ 相較 (xiāng jiào) trong tiếng Trung có nghĩa là “so với” hoặc “so sánh”. Từ này thường dùng để chỉ sự đối chiếu hoặc so sánh giữa hai hay nhiều đối tượng khác nhau. Trong ngữ cảnh giao tiếp, 相較 thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mức độ, giá trị hoặc phẩm chất của một cái gì đó.
Cấu trúc ngữ pháp của 相較
Cấu trúc chính của 相較 là như sau:
- 相較 + Đối tượng 1 + với + Đối tượng 2: Cấu trúc này dùng để diễn đạt sự so sánh giữa hai đối tượng.
- 相較 với + Đối tượng 2: Đây là cách nói ngắn gọn để chỉ ra rằng đối tượng 1 được so sánh với đối tượng 2.
Ví dụ đặt câu với 相較
Ví dụ 1
相較於去年,今年的銷售額增加了很多。
Dịch: So với năm ngoái, doanh thu năm nay đã tăng lên rất nhiều.
Ví dụ 2
他相較於她更加努力工作。
Dịch: Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn so với cô ấy.
Ví dụ 3
相較於其他城市,北京的生活成本較高。
Dịch: So với các thành phố khác, chi phí sinh hoạt ở Bắc Kinh cao hơn.
Lời Kết
Từ 相較 (xiāng jiào) không chỉ giúp bạn biểu đạt sự so sánh mà còn có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong tiếng Trung. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn