DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 竹竿 (zhú gān) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

1. 竹竿 (zhú gān) Là gì?

竹竿 (zhú gān) có nghĩa là “cán tre”, thường được làm từ cây tre và được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau. Từ này không chỉ đơn giản là một vật phẩm vật lý, mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa và ứng dụng nghệ thuật trong ngôn ngữ và đời sống hàng ngày.

2. Cấu trúc Ngữ pháp của Từ 竹竿

Cấu trúc từ 竹竿 bao gồm hai thành phần:

2.1. Phân Tích Từ Nguyên Tố

Trong từ 竹竿, 竹 (zhú) có nghĩa là “tre” và  ngữ pháp竿 (gān) có nghĩa là “cán” hoặc “cột”. Khi kết hợp lại, chúng ta có được nghĩa là “cán tre”.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 竹竿 có thể được sử dụng như một danh từ trong câu. Khi sử dụng trong văn cảnh cụ thể, nó giúp người nghe hình dung rõ ràng về đối tượng nói tới.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 竹竿

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 竹竿:

3.1. Ví dụ 1

在海边,我看到许多渔民用竹竿钓鱼。(Zài hǎibiān, wǒ kàn dào xǔduō yúmín yòng zhú gān diàoyú.)

Dịch nghĩa: Tại bờ biển, tôi thấy nhiều ngư dân dùng cần tre để câu cá.

3.2. Ví dụ 2

他用竹竿搭建了一个小棚。(Tā yòng zhú gān dājiànle yīgè xiǎo péng.) ngữ pháp

Dịch nghĩa: Anh ấy đã dùng cần tre để dựng một cái lều nhỏ.

3.3. Ví dụ 3

孩子们玩得很开心,他们在公园用竹竿比赛。(Háizimen wán dé hěn kāixīn, tāmen zài gōngyuán yòng zhú gān bǐsài.)

Dịch nghĩa: Bọn trẻ chơi rất vui vẻ, chúng tổ chức thi đấu bằng cây tre trong công viên.

4. Kết Luận

Từ 竹竿 (zhú gān) không chỉ mang ý nghĩa vật lý, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa văn hóa trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo