DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 终结 (zhōngjié): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 终结 (zhōngjié) Là Gì?

Trong tiếng Trung, từ 终结 (zhōngjié) có nghĩa là “kết thúc”, “chấm dứt” hoặc “hoàn thành”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một quá trình, sự việc hoặc tình huống nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 终结

Cấu trúc ngữ pháp của từ 终结 có thể được phân tích như sau:

  • Thành phần: tiếng Trung 终 (zhōng) có nghĩa là “cuối cùng” và 结 (jié) có nghĩa là “kết thúc”.
  • Cách sử dụng: Từ này có thể đứng đơn lẻ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa sâu sắc hơn.

3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 终结

3.1 Ví Dụ 1

这个项目的终结在于我们所有人的努力。

(Zhège xiàngmù de zhōngjié zàiyú wǒmen suǒyǒu rén de nǔlì.)

Bản dịch: Kết thúc của dự án này dựa vào sự nỗ lực của tất cả mọi người.

3.2 Ví Dụ 2

人生的终结是每个人都必须面对的事实。

(Rénshēng de zhōngjié shì měi gèrén dōu bìxū miànduì de shìshí.)

Bản dịch: Sự kết thúc của cuộc đời là một thực tế mà mọi người đều phải đối mặt.

3.3 Ví Dụ 3

在这场比赛中,胜负的终结很快就出现了。

(Zài zhè chǎng bǐsài zhōng, shèngfù de zhōngjié hěn kuài jiù chūxiànle.) ví dụ

Bản dịch: Trong trận đấu này, sự kết thúc của chiến thắng và thất bại đã nhanh chóng xuất hiện.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo