DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 罐頭 (guàn tou) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

罐頭 (guàn tou) Là Gì?

Trong tiếng Trung, 罐頭 (guàn tou) được dịch là “đồ hộp”, một phương thức bảo quản thực phẩm phổ biến. Từ này được cấu thành từ hai phần: (guàn) có nghĩa là “hộp”, và (tou) mang nghĩa là “nắp” hoặc “đỉnh”. Do đó,  tiếng Trung罐頭 ý chỉ những thực phẩm được đóng gói trong hộp kín, có thể bảo quản lâu dài mà không cần đông lạnh.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 罐頭

Về mặt ngữ pháp, 罐頭 là danh từ. Trong các câu, nó có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các danh từ chỉ thực phẩm, ví dụ như 罐頭魚 (guàn tou yú – cá hộp) hoặc 罐頭肉 (guàn tou ròu – thịt hộp). Đặc biệt, nó có thể được sử dụng dưới dạng chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 罐頭

Ví Dụ 1

我下午去超市买了几个罐頭。 ngữ pháp
(Wǒ xiàwǔ qù chāoshì mǎile jǐ gè guàntóu.)
“Chiều nay, tôi đã mua một vài hộp đồ hộp ở siêu thị.”

Ví Dụ 2

这罐頭的味道真的很好。
(Zhè guàntóu de wèidào zhēn de hěn hǎo.)
“Hương vị của hộp đồ này thực sự rất ngon.”

Ví Dụ 3

每次露营我都带罐頭食品。
(Měi cì lùyíng wǒ dōu dài guàntóu shípǐn.)
“Mỗi khi đi cắm trại, tôi đều mang theo thực phẩm hộp.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo