1. 翻身 (fān shēn) Là Gì?
翻身 (fān shēn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “lật mình” hoặc “đổi mới”. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen liên quan đến việc thay đổi vị trí của cơ thể đến nghĩa bóng liên quan đến việc thay đổi tình thế hoặc cải thiện tình hình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 翻身
Ngữ pháp liên quan đến 翻身 chủ yếu xoay quanh việc sử dụng từ này trong câu. 翻身 thường được sử dụng như một động từ và có thể kết hợp với các từ khác để hình thành các cụm từ hoặc câu, tạo nên ngữ cảnh rõ ràng hơn.
2.1. Cấu Trúc Câu Đơn Giản
Câu đơn giản với 翻身 thường bao gồm chủ ngữ + 翻身 + bổ ngữ. Ví dụ: 他翻身了 (tā fān shēn le) có nghĩa là “anh ấy đã lật mình”.
2.2. Câu Phức Tạp
Trong các câu phức tạp hơn, 翻身 có thể kết hợp với các từ khác hoặc thì khác. Ví dụ: 她翻身,准备继续工作 (tā fān shēn, zhǔn bèi jì xù gōng zuò) có nghĩa là “cô ấy lật mình và chuẩn bị tiếp tục làm việc”.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 翻身
3.1. Ví Dụ Đơn Giản
Ví dụ cơ bản để minh họa ý nghĩa của 翻身: 他晚上睡觉时翻身了很多次 (tā wǎn shàng shuì jiào shí fān shēn le hěn duō cì) có nghĩa là “anh ấy đã lật mình nhiều lần khi ngủ vào ban đêm”.
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
Trong ngữ cảnh khác, bạn có thể sử dụng 翻身 để đề cập đến việc vượt qua khó khăn: 经过努力,他成功地翻身了 (jīng guò nǔ lì, tā chéng gōng de fān shēn le) có nghĩa là “sau nhiều nỗ lực, anh ấy đã thành công trong việc thay đổi vận mệnh”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn