1. 能耗 (nénghào) là gì?
能耗 (nénghào) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “tiêu thụ năng lượng”. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về mức độ tiêu tốn năng lượng của các thiết bị, máy móc, cũng như trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 能耗
能耗 bao gồm hai thành phần: “能” (néng) và “耗” (hào).
2.1. Phân tích thành phần
- 能 (néng): có nghĩa là “có thể”, “khả năng”.
- 耗 (hào): có nghĩa là “tiêu hao”, “tiêu tốn”.
Vì vậy, sự kết hợp của hai từ này tạo ra một khái niệm thể hiện khả năng tiêu thụ năng lượng trong một khoảng thời gian nhất định.
3. Ví dụ minh họa cho từ 能耗
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 能耗, dưới đây là một số câu ví dụ:
3.1. Ví dụ câu
- 这台电脑的能耗很高。(Zhè tái diànnǎo de nénghào hěn gāo.) – Mức tiêu thụ năng lượng của máy tính này rất cao.
- 为了减少能耗,公司决定更新设备。(Wèile jiǎnshǎo nénghào, gōngsī juédìng gēng xīn shèbèi.) – Để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, công ty quyết định nâng cấp thiết bị.
4. Tầm quan trọng của việc hiểu biết về 能耗
Trong bối cảnh hiện đại, việc hiểu biết và quản lý 能耗 là rất quan trọng. Nó không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, mà còn hỗ trợ trong việc bảo vệ môi trường. Các công ty và cá nhân ngày càng chú trọng đến việc sử dụng năng lượng hiệu quả.
5. Kết luận
能耗 (nénghào) là một khái niệm quan trọng trong việc quản lý năng lượng. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật và môi trường.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn