Trong tiếng Trung, từ 芥蒂 (jiè dì) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn chứa đựng những yếu tố ngữ pháp thú vị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ jiè dì, nghĩa của nó, cách cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
1. 芥蒂 (jiè dì) Là Gì?
Từ 芥蒂 (jiè dì) trong tiếng Trung có nghĩa là “sự không hài lòng, cảm giác khó chịu” hay “một điều gì đó không vừa ý”. Nói cách khác, 芥蒂 thường được sử dụng khi một người cảm thấy không thoải mái hoặc bị làm phiền bởi một vấn đề nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 芥蒂
2.1. Các Thành Phần Cấu Tạo
Từ 芥蒂 gồm có hai ký tự:
- 芥 (jiè): mang nghĩa “hạt cải”>
- 蒂 (dì): mang nghĩa “cuống, gốc”
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng 芥蒂 trong câu, cấu trúc thường gặp là:
- 我对这件事情感到芥蒂 (Wǒ duì zhè jiàn shìqíng gǎndào jiè dì): Tôi cảm thấy khó chịu về vấn đề này.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 芥蒂
3.1. Ví Dụ 1
在这个聚会,我和他之间有一种不舒服的芥蒂。
(Zài zhège jùhuì, wǒ hé tā zhījiān yǒu yī zhǒng bù shūfú de jiè dì.)
(Tại bữa tiệc này, tôi và anh ấy có một cảm giác không thoải mái.)
3.2. Ví Dụ 2
她因为这件事心里有些芥蒂。
(Tā yīnwèi zhè jiàn shì xīnlǐ yǒuxiē jiè dì.)
(Cô ấy cảm thấy một chút khó chịu vì chuyện này.)
3.3. Ví Dụ 3
这个问题让我感到芥蒂。
(Zhège wèntí ràng wǒ gǎndào jiè dì.)
(Vấn đề này khiến tôi cảm thấy khó chịu.)
4. Kết Luận
Từ 芥蒂 (jiè dì) mang ý nghĩa về những cảm giác không hài lòng hoặc khó chịu, và có thể áp dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cùng với ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn