DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 观感 (guāngǎn) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 观感 (guāngǎn) là gì?

观感 (guāngǎn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cảm nhận” hoặc “cảm giác” liên quan đến một sự vật, hiện tượng nào đó. Nó thường được sử dụng để mô tả phản ứng của một người đối với một trải nghiệm, một tác phẩm nghệ thuật, hay bất kỳ điều gì mà họ cảm thấy.
Chẳng hạn như, khi bạn thưởng thức một bộ phim, 观感 của bạn sẽ bao gồm cảm xúc, xuyên suốt câu chuyện, kỹ thuật điện ảnh, và âm nhạc. Từ này rất phổ biến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, phim ảnh hay thiết kế.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 观感

Trong tiếng Trung, 观感 được cấu thành từ hai phần:
观 (guān) có nghĩa là “quan sát” và
感 (gǎn) có nghĩa là “cảm nhận”.
Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ chỉ về cảm giác khi quan sát điều gì đó.

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 观感

3.1. Ví dụ trong văn cảnh bình thường

Câu ví dụ: 这部电影的观感非常好。
Phiên âm: Zhè bù diànyǐng de guāngǎn fēicháng hǎo.
Dịch nghĩa: Cảm giác khi xem bộ phim này rất tốt.

3.2. Ví dụ trong nghệ thuật

Câu ví dụ: 这幅画给我的观感是宁静的。 ví dụ sử dụng 观感
Phiên âm: Zhè fú huà gěi wǒ de guāngǎn shì níngjìng de.
Dịch nghĩa: Bức tranh này mang lại cho tôi cảm giác yên bình.

3.3. Ví dụ trong thiết kế

Câu ví dụ: 这个产品的观感设计很现代。
Phiên âm: Zhège chǎnpǐn de guāngǎn shèjì hěn xiàndài.
Dịch nghĩa: Thiết kế của sản phẩm này có cảm giác rất hiện đại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ sử dụng 观感
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo