DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá “訂定 (dìng dìng)”: Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Mới Mẻ

Trong tiếng Trung, việc hiểu sâu về từng từ ngữ không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở rộng kiến thức văn hóa. Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ “訂定 (dìng dìng)”, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách sử dụng từ này qua những ví dụ cụ thể.

1. Từ “訂定 (dìng dìng)” là gì?

Từ “訂定” (dìng dìng) có nghĩa là “đặt ra”, “quy định”, hoặc “thành lập”. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể được dịch là “thiết lập” hoặc “định ra”. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc thiết lập quy tắc, chính sách, hoặc các chuẩn mực.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “訂定”

“訂定” là một động từ và có thể được phân tích dưới các khía cạnh ngữ pháp như sau:

2.1. Loại từ

“訂定” là một động từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm động từ. Ví dụ:

  • 訂定規則 (dìng dìng guī zé) – đặt ra quy tắc
  • 訂定計劃 (dìng dìng jì huà) – thiết lập kế hoạch

2.2. Cách sử dụng

“訂定” thường được sử dụng trong các câu miêu tả hành động thiết lập hoặc quy định một điều gì đó. Cấu trúc câu có thể theo dạng:

  • 主語 + 訂定 + 目標/規範/計劃

2.3. Ví dụ minh họa

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “訂定”, hãy xem các ví dụ dưới đây:

  • 政府已經訂定了新的環保法規。
  • (Zhèngfǔ yǐjīng dìng dìng le xīn de huánbǎo fǎguī.) – Chính phủ đã đặt ra quy định về môi trường mới. ngữ pháp tiếng Trung
  • 我們需要訂定一個詳細的計劃。
  • (Wǒmen xūyào dìng dìng yī gè xiángxì de jìhuà.) – Chúng ta cần thiết lập một kế hoạch chi tiết.

3. Ứng dụng thực tiễn của từ “訂定”

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ thấy từ “訂定” được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như quy định chính sách, pháp luật hay trong quản lý doanh nghiệp. Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các văn bản chính thức cũng như tham gia vào các cuộc họp, thảo luận một cách hiệu quả.

3.1. Trong văn bản pháp luật

Khi đọc tài liệu pháp luật, từ “訂定” xuất hiện rất nhiều. Nó được dùng để chỉ việc ban hành hoặc quy định các điều luật, quy chế.

3.2. Trong quản lý doanh nghiệp

Các công ty thường sử dụng “訂定” để nói về việc thiết lập các quy trình làm việc hay chính sách nhân sự.

4. Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về từ “訂定 (dìng dìng)”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như những ứng dụng thực tế trong cuộc sống. Hi vọng rằng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo