1. 认定 (rèndìng) là gì?
Từ 认定 (rèndìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhận định” hoặc “đánh giá”. Từ này diễn tả hành động công nhận, xác nhận một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, 认定 có thể có nghĩa là việc công nhận một khía cạnh pháp lý cụ thể của một vụ việc nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 认定
Cấu trúc ngữ pháp của 认定 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh.
2.1. Cách sử dụng 认定 trong câu
Khi sử dụng 认定 trong câu, bạn có thể kết hợp với các thành phần khác để tạo ra các cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn. Ví dụ: “我认定这个决定是正确的” (Tôi nhận định rằng quyết định này là đúng).
3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 认定
3.1. Ví dụ 1
在法律上,法院认定此案件的被告无罪。(Trong pháp luật, tòa án đã nhận định bị cáo trong vụ án này vô tội.)
3.2. Ví dụ 2
经过调查,专家们认定这个项目将会成功。(Sau khi điều tra, các chuyên gia đã nhận định rằng dự án này sẽ thành công.)
3.3. Ví dụ 3
他在会议上认定这个问题需要立即解决。(Anh ấy đã nhận định rằng vấn đề này cần được giải quyết ngay lập tức trong cuộc họp.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn