Từ 让步 (ràng bù) là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Trung. Có thể hiểu đơn giản, 让步 là hành động nhượng bộ hoặc nhượng lại một phần quyền lợi, lợi ích cho người khác. Trong bối cảnh ngôn ngữ, nó mang lại một số cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa chính trị, xã hội. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 让步, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thông qua các ví dụ minh họa sinh động.
1. 让步 (ràng bù) là gì?
Trong tiếng Trung, 让步 có nghĩa là “nhượng bộ”. Từ này thường được dùng trong các tình huống mà một bên phải chấp nhận một phần yêu cầu hoặc lợi ích của bên kia, mặc dù không hoàn toàn đồng ý. Từ này được cấu tạo từ hai thành phần: 让 (ràng) có nghĩa là “cho phép” hoặc “nhường” và 步 (bù) có nghĩa là “bước đi” hoặc “thái độ”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 让步
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 让步 thường xuất hiện dưới dạng các câu có cấu trúc tương phản hoặc nhượng bộ. Câu thường sẽ có dạng:
虽然...但是... (suīrán... dànshì...) - Mặc dù... nhưng...
尽管...还是... (jǐnguǎn... hái shì...) - Dù... vẫn...
Với những cấu trúc này, 让步 có thể được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ trong lập luận.
Ví dụ về cấu trúc 让步
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách dùng 让步 trong câu:
- 虽然他很忙,但还是愿意帮助我。 (Suīrán tā hěn máng, dàn hái shì yuànyì bāngzhù wǒ.) – Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng vẫn sẵn lòng giúp tôi.
- 尽管天气不好,我们还是决定 đi. (Jǐnguǎn tiānqì bù hǎo, wǒmen hái shì juédìng qù.) – Dù thời tiết không tốt, chúng tôi vẫn quyết định đi.
3. Cách sử dụng 让步 trong giao tiếp
Trong giao tiếp hàng ngày, 让步 không chỉ dừng lại ở khía cạnh ngữ pháp mà còn thể hiện thái độ, cung cách đối nhân xử thế của người nói. Việc sử dụng 让步 đúng cách có thể mang lại hiệu quả tích cực trong việc xây dựng mối quan hệ.
- Khi thương lượng: Sử dụng 让步 để nhượng bộ trong các cuộc đàm phán, điều này sẽ cho thấy sự tôn trọng và muốn tìm kiếm thỏa thuận.
- Khi giao tiếp với bạn bè: 让步 còn được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn và sẵn sàng chấp nhận ý kiến của người khác.
Ví dụ minh họa trong cuộc sống
Các ví dụ dưới đây minh họa rõ hơn cách mà 让步 sẽ được áp dụng trong đời sống hàng ngày:
- 朋友: “你想去旅行吗?” (Péngyǒu: “Nǐ xiǎng qù lǚxíng ma?”) – Bạn: “Bạn có muốn đi du lịch không?”
- 我: “虽然我很累,但我还是想去。” (Wǒ: “Suīrán wǒ hěn lèi, dàn wǒ hái shì xiǎng qù.”) – Tôi: “Mặc dù tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn muốn đi.”
4. Tóm tắt
Từ 让步 là một phần quan trọng trong ngôn ngữ và giao tiếp tiếng Trung, thể hiện sự nhượng bộ và sự chấp nhận. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng 让步 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn