1. 转交 (zhuǎnjiāo) Là Gì?
Từ “转交” (zhuǎnjiāo) trong tiếng Trung được dịch nghĩa là “chuyển giao” hoặc “chuyển nhượng”. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như chuyển nhượng tài liệu, bàn giao công việc hoặc chuyển giao trách nhiệm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “转交”
Trong tiếng Trung, cấu trúc của từ “转交” bao gồm:
2.1. Phân Tích Từng Thành Phần
- 转 (zhuǎn): Có nghĩa là “xoay”, “quay”, hoặc “chuyển”.
- 交 (jiāo): Có nghĩa là “giao”, “bàn giao” hoặc “chuyển giao”.
Khi kết hợp lại, “转交” thể hiện hành động chuyển giao một cái gì đó từ người này sang người khác.
2.2. Cách Sử Dụng
Từ “转交” thường được sử dụng trong câu như sau: “我把文件转交给他了。” (Wǒ bǎ wénjiàn zhuǎnjiāo gěi tāle.) – “Tôi đã chuyển giao tài liệu cho anh ấy.” Trong câu này, “把” được sử dụng để nhấn mạnh đến hành động chuyển giao.
3. Ví Dụ Minh Họa
3.1. Ví Dụ Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho từ “转交”:
- 我们需要将这个项目转交给新主管。(Wǒmen xūyào jiāng zhège xiàngmù zhuǎnjiāo gěi xīn zhǔguǎn.) – “Chúng ta cần chuyển giao dự án này cho người quản lý mới.”
- 请把这份报告转交给经理。(Qǐng bǎ zhè fèn bàogào zhuǎnjiāo gěi jīnglǐ.) – “Vui lòng chuyển giao báo cáo này cho giám đốc.”
- 他今天上午转交了所有的文件。(Tā jīntiān shàngwǔ zhuǎnjiāole suǒyǒu de wénjiàn.) – “Anh ấy đã chuyển giao tất cả tài liệu vào sáng nay.”
4. Kết Luận
Trên đây là những thông tin cơ bản về từ “转交 (zhuǎnjiāo)”, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến chuyển giao thông tin, tài liệu hay trách nhiệm.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn