DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 轻型 (qīngxíng) – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 轻型 (qīngxíng) Là Gì?

Từ “轻型” (qīngxíng) trong tiếng Trung có nghĩa là nhẹ, kiểu nhẹ, hoặc loại nhẹ. Từ này thường được dùng để miêu tả các vật thể hoặc phương tiện mà có trọng lượng nhẹ hơn so với thông thường, thể hiện tính năng hoặc ưu điểm của độ nhẹ trong thiết kế và sử dụng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như giao thông, công nghệ, thể thao, và nhiều lĩnh vực khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 轻型 (qīngxíng)

Cấu trúc ngữ pháp của từ “轻型” bao gồm hai thành phần:

  • 轻 (qīng): có nghĩa là nhẹ.
  • 型 (xíng): có nghĩa là kiểu, dạng, hay loại.

Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả các loại sản phẩm, thiết bị hoặc phương tiện có đặc tính nhẹ nhàng, dễ vận chuyển hoặc sử dụng.

3. Ví Dụ Thực Tế về Việc Sử Dụng 轻型 (qīngxíng)

3.1. Ví Dụ Trong Giao Thông

Trong giao thông, ta có thể nói:  từ vựng tiếng Trung这辆车是轻型车,非常适合城市驾驶。 (zhè liàng chē shì qīngxíng chē, fēicháng shìhé chéngshì jiàshǐ.) – Xe này là xe nhẹ, rất thích hợp cho việc lái xe trong thành phố.

3.2. Ví Dụ Trong Công Nghệ

Trong lĩnh vực công nghệ, chúng ta có thể sử dụng như sau: 这款手机是轻型手机,好携带。 (zhè kuǎn shǒujī shì qīngxíng shǒujī, hǎo xiédài.) – Chiếc điện thoại này là điện thoại nhẹ, dễ mang theo.

3.3. Ví Dụ Trong Thể Thao

Trong thể thao, ta thường nghe: 这款轻型羽毛球拍非常受欢迎。 (zhè kuǎn qīngxíng yǔmáoqiú pāi fēicháng shòu huānyíng.) – Cây vợt cầu lông nhẹ này rất được ưa chuộng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo