Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

Khám Phá 鎮定 (zhèn dìng) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

tieng dai loan 25

1. 鎮定 (zhèn dìng) Là Gì?

鎮定 (zhèn dìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “bình tĩnh” hoặc “chấn định”. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái bình yên, không hoảng loạn hoặc lo lắng trong các tình huống căng thẳng. Nó thể hiện thái độ kiên nhẫn, vững vàng trước các áp lực bên ngoài.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 鎮定

2.1. Cấu Trúc Từ

鎮定 được viết bằng hai ký tự: 鎮 (zhèn) có nghĩa là “chấn” hoặc “kiềm chế” và 定 (dìng) có nghĩa là “định” hoặc “ổn định”. Khi kết hợp lại, chúng tạo nên khái niệm về việc giữ vững và không bị lung lay.

2.2. Cách Dùng Trong Câu

Khi sử dụng 鎮定 trong câu, nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo nên nhiều ý nghĩa phong phú. Thường được dùng như một tính từ mô tả trạng thái của một người hoặc tình huống trong ngữ cảnh cụ thể.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 鎮定

3.1. Ví Dụ 1

在緊急情況下,他能保持鎮定,這是非常難得的。 (Zài jǐnjí qíngkuàng xià, tā néng bǎochí zhèn dìng, zhè shì fēicháng nán dé de.)

Dịch: Trong tình huống khẩn cấp, anh ta có thể giữ bình tĩnh, điều này thật sự hiếm có.

3.2. Ví Dụ 2

鎮定有助於做出正確的決定。 (Zhèn dìng yǒu zhù yú zuò chū zhèngquè de juédìng.)

Dịch: Bình tĩnh sẽ giúp đưa ra quyết định đúng đắn.

3.3. Ví Dụ 3

在測試期間,學生們需要保持鎮定,才能表現出最佳水平。 (Zài cèshì qījiān, xuésheng men xūyào bǎochí zhèn dìng, cáinéng biǎoxiàn chū zuìjiā shuǐpíng.)

Dịch: Trong thời gian kiểm tra, các học sinh cần giữ bình tĩnh để thể hiện được trình độ tốt nhất của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version