DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 門徑 (mén jìng) – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

門徑 (mén jìng) Là Gì?

Từ 門徑 (mén jìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cửa ngách” hoặc “con đường”. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong văn bản văn học và giao tiếp hàng ngày. Có thể hiểu 門徑 như là một lối đi hoặc phương pháp để tiếp cận một vấn đề nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 門徑

Cấu trúc của từ 門徑 khá đơn giản. Nó bao gồm hai ký tự:

  • 門 (mén) nghĩa của 門徑: có nghĩa là “cửa”.
  • 徑 (jìng): có nghĩa là “đường”, “lối”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo nên một từ có nghĩa là “con đường qua cửa”, tượng trưng cho cách tiếp cận một điều gì đó.

Các Cách Sử Dụng Từ 門徑 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 門徑 trong câu:

Ví dụ 1:

在這個城市,有很多通往成功的門徑。 nghĩa của 門徑

Dịch nghĩa: Trong thành phố này, có nhiều con đường dẫn đến thành công.

Ví dụ 2:

學習語言也是一種通往文化的門徑。

Dịch nghĩa: Học ngôn ngữ cũng là một con đường dẫn đến văn hóa.

Ví dụ 3:

他找到了解決問題的門徑。 men jing

Dịch nghĩa: Anh ấy đã tìm ra lối đi để giải quyết vấn đề.

Kết Luận

Từ 門徑 (mén jìng) không chỉ đơn thuần là một từ mang nghĩa vật lý mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng trong cuộc sống. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh đúng sẽ giúp người nói hoặc viết truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và sinh động hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo