1. 阴 (yīn) là gì?
Từ 阴 (yīn) trong tiếng Trung có nghĩa là “âm” hoặc “bóng râm”, thể hiện những yếu tố liên quan đến bóng tối, sự kín đáo hoặc độ ẩm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ văn hóa, phong thủy cho đến ngôn ngữ hàng ngày.
Ví dụ, trong ngữ cảnh phong thủy, 阴 đôi khi được liên kết với yếu tố “nữ” hoặc “tĩnh”. Nó trái ngược với từ 阳 (yáng), có nghĩa là “dương” hoặc “ánh sáng”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 阴
Từ 阴 (yīn) có thể được sử dụng như một danh từ hoặc trong các cụm từ khác nhau trong tiếng Trung. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến liên quan đến từ 阴:
2.1. Dùng như danh từ
Khi sử dụng như một danh từ, 阴 có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- 阴影 (yīn yǐng) – “bóng râm”
- 阴天 (yīn tiān) – “ngày âm u”
2.2. Sử dụng trong cụm từ
Ngoài ra, 阴 cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ kéo dài khác:
Ví dụ:
- 阴冷 (yīn lěng) – “lạnh âm u”
- 阴暗 (yīn àn) – “tối tăm, u ám”
3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 阴
Dưới đây là một số câu mẫu để minh họa cho cách sử dụng từ 阴 trong ngữ cảnh hàng ngày:
3.1. Ví dụ 1
今天是阴天,出门前别忘了带伞。(Jīntiān shì yīn tiān, chūmén qián bié wàngle dài sǎn.)
Dịch nghĩa: “Hôm nay là một ngày âm u, đừng quên mang ô khi ra ngoài.”
3.2. Ví dụ 2
那个地方总是阴暗,我不想去。(Nàgè dìfāng zǒng shì yīn àn, wǒ bù xiǎng qù.)
Dịch nghĩa: “Nơi đó lúc nào cũng tối tăm, tôi không muốn đi đến đó.”
3.3. Ví dụ 3
晚上,月光在阴影中闪烁。(Wǎnshàng, yuèguāng zài yīn yǐng zhōng shǎnshuò.)
Dịch nghĩa: “Vào ban đêm, ánh trăng lấp lánh trong bóng râm.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn