DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 體態 (tǐ tài) – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

體態 (tǐ tài) Là Gì?

Từ 體態 (tǐ tài) trong tiếng Trung có nghĩa là “tư thế” hoặc “thể trạng”. Nó thường được dùng để miêu tả hình thể hoặc trạng thái cơ thể của con người, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thể dục, thể thao và sức khỏe. Không chỉ đơn thuần là vẻ bề ngoài, 體態 còn phản ánh sức khỏe, tâm trạng và cách mà một người tự tin hay thể hiện bản thân trong không gian xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 體態

Cấu trúc của từ 體態 rất đơn giản. Nó bao gồm hai phần chính:

Phần 1: 體 (tǐ)

Từ này có nghĩa là “thể chất”, “cơ thể”. Nó thường xuất hiện trong các từ liên quan đến cơ thể như 體育 (tǐ yù – thể dục).

Phần 2: 態 (tài)

Từ này mang nghĩa là “trạng thái” hoặc “tình hình”. Nó cũng được sử dụng trong nhiều khái niệm thể hiện trạng thái khác nhau.

Khi ghép lại, 體態 mang ý nghĩa tổng hợp, chỉ sự liên kết giữa cơ thể và trạng thái hiện tại của nó.

Ví Dụ Câu Có Từ 體態

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 體態 trong câu:

Ví dụ 1:體態

她的體態很優美,讓人印象深刻。

(Tā de tǐ tài hěn yōu měi, ràng rén yìn xiàng shēn kè.)

“Thể trạng của cô ấy rất đẹp, để lại ấn tượng sâu sắc với mọi người.”

Ví dụ 2:

保持良好的體態對健康非常重要。

(Bǎo chí liáng hǎo de tǐ tài duì jiàn kāng fēi cháng zhòng yào.)

“Duy trì thể trạng tốt là rất quan trọng cho sức khỏe.”

Ví dụ 3:

訓練身體能改善你的體態。

(Xùn liàn shēn tǐ néng gǎi shàn nǐ de tǐ tài.)

“Tập luyện cơ thể có thể cải thiện thể trạng của bạn.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 học tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo