DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 高峰 (gāofēng) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

高峰 (gāofēng) là gì?

Từ 高峰 (gāofēng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đỉnh cao” hoặc “cao điểm”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thời điểm, nơi chốn hoặc hiện tượng đạt đến mức độ cao nhất, xuất sắc nhất trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ, trong lĩnh vực kinh tế, nó có thể ám chỉ đến giai đoạn tăng trưởng mạnh nhất, trong khi trong thể thao, nó có thể chỉ về trận đấu hoặc thành tích tốt nhất của một vận động viên.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 高峰

Từ cao峰 gồm hai ký tự Hán:

  • 高 (gāo): Nghĩa là “cao” hoặc “tăng lên”.
  • 峰 (fēng): Nghĩa là “đỉnh” hoặc “nhọn”.

Tổng hợp lại, 高峰 mang ý nghĩa là “đỉnh cao” hay “điểm cao nhất”. Cấu trúc này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt những điều ở trạng thái tuyệt vời hoặc phát triển.

Ví dụ minh họa cho từ: 高峰

Ví dụ 1: Trong lĩnh vực kinh tế cấu trúc ngữ pháp

中国经济正在经历高峰时期。
(Zhōngguó jīngjì zhèng zài jīnglì gāofēng shíqī.)
Dịch nghĩa: Nền kinh tế Trung Quốc đang trải qua một thời kỳ đỉnh cao.

Ví dụ 2: Trong thể thao

他在这场比赛中达到了他的高峰状态。
(Tā zài zhè chǎng bǐsài zhōng dádàole tā de gāofēng zhuàngtài.)
Dịch nghĩa: Anh ấy đã đạt được trạng thái đỉnh cao trong trận đấu này.

Ví dụ 3: Trong văn hóa

这部电影被认为是他演艺生涯的高峰。 cấu trúc ngữ pháp
(Zhè bù diànyǐng bèi rènwéi shì tā yǎnyì shēngyá de gāofēng.)
Dịch nghĩa: Bộ phim này được coi là đỉnh cao trong sự nghiệp diễn xuất của anh ấy.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo