DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Bản Chất của Từ ‘海面’ (Hǎimiàn) – Ngữ Pháp và Ý Nghĩa

1. 海面 là gì? học tiếng Trung

Từ ‘海面’ (hǎimiàn) trong tiếng Trung được dịch nghĩa là “bề mặt biển”. Trong đó, ‘海’ (hǎi) có nghĩa là “biển” và ‘面’ (miàn) có nghĩa là “bề mặt”. Đặc biệt, từ này được sử dụng để chỉ không gian và hiện tượng diễn ra trên mặt nước của biển, như sóng, gió, hoặc các hoạt động trên biển.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘海面’海面

2.1 Phân tích cấu trúc

‘海面’ được cấu thành từ hai âm tiết chính: ‘海’ và ‘面’. Trong ngữ pháp tiếng Trung, việc kết hợp hai từ này thành một từ ghép mang tính cụ thể. Cụ thể, ‘海’ đứng trước để chỉ tính chất (‘biển’), và ‘面’ đứng sau để chỉ trạng thái hoặc khía cạnh liên quan.

2.2 Cách sử dụng trong câu

Câu đơn giản với ‘海面’: 海面上有很多船只。 (Hǎimiàn shàng yǒu hěnduō chuán zhī.) – “Trên bề mặt biển có rất nhiều tàu thuyền.”

3. Ví dụ minh họa cho từ ‘海面’

3.1 Ví dụ trong đời sống hàng ngày

Ví dụ 1: 今天的海面很平静。 (Jīntiān de hǎimiàn hěn píngjìng.) – “Bề mặt biển hôm nay rất yên tĩnh.”

3.2 Ví dụ trong văn hóa và nghệ thuật

Ví dụ 2: 在海面上看日出是一种很美的体验。 (Zài hǎimiàn shàng kàn rìchū shì yī zhǒng hěn měi de tǐyàn.) – “Nhìn mặt trời mọc trên bề mặt biển là một trải nghiệm rất đẹp.”

4. Lời Kết

Từ ‘海面’ là một từ đơn giản nhưng rất phong phú về nghĩa và ứng dụng trong ngữ cảnh hàng ngày cũng như trong văn hóa. Việc nắm rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo