DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Công Nghiệp và Thương Mại: Công Thức Học Từ Vựng “工商 (gōngshāng)”

Nếu bạn đang tìm kiếm hiểu biết về từ “工商 (gōngshāng)” trong tiếng Trung, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.

1. “工商 (gōngshāng)” Là Gì?

“工商 (gōngshāng)” là một từ ghép trong tiếng Trung, bao gồm hai thành phần chính:

  • 工 (gōng): có nghĩa là “công nghiệp” hoặc “thợ thủ công”, chỉ những hoạt động liên quan đến sản xuất và chế tạo.
  • 商 (shāng): có nghĩa là “thương mại” hoặc “buôn bán”, liên quan đến hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ.

Do đó, “工商” thường được dịch là “công nghiệp và thương mại”, thể hiện sự kết hợp giữa sản xuất và thương mại trong nền kinh tế.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “工商”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “工商” tương đối đơn giản. Trong tiếng Trung, từ ghép như “工商” thường được dùng để diễn đạt một khái niệm tổng quát hơn, bao gồm cả các lĩnh vực liên quan đến sản xuất và thương mại.

Ví dụ, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ các cơ quan quản lý liên quan đến công nghiệp và thương mại, hoặc chỉ những lĩnh vực nghiên cứu về kinh tế.

2.1. Vai Trò của “工商” trong Câu

“工商” có thể được sử dụng như một danh từ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 我国的工商部门正在加强对市场的监管。 (Wǒguó de gōngshāng bùmén zhèngzài jiāqiáng duì shìchǎng de jiānguǎn.) – Cơ quan công nghiệp và thương mại của nước tôi đang tăng cường quản lý thị trường.
  • 他在工商管理方面有很多经验。 (Tā zài gōngshāng guǎnlǐ fāngmiàn yǒu hěnduō jīngyàn.) – Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý công nghiệp và thương mại.

3. Ví Dụ Minh Họa Từ “工商” Trong Ngữ Cảnh

Dưới đây là một số câu tiếng Trung sử dụng từ “工商” để giúp bạn lý giải rõ hơn:  ví dụ

  • 例 1: 我们学校开设了工商管理专业。 (Wǒmen xuéxiào kāishè le gōngshāng guǎnlǐ zhuānyè.) – Trường học của chúng tôi mở chuyên ngành quản lý công nghiệp và thương mại.
  • 例 2: 他是工商协会的成员。 (Tā shì gōngshāng xiéhuì de chéngyuán.) – Anh ấy là thành viên của hiệp hội công nghiệp và thương mại.

4. Kết Luận

Như vậy, từ “工商 (gōngshāng)” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang ý nghĩa to lớn trong bối cảnh công nghiệp và thương mại. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến kinh doanh và kinh tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ gōngshāng
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo