DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Đầy Đủ Về Chất Liệu: 質地 (zhí dì) Là Gì?

1. 質地 (zhí dì) Là Gì?

Từ 質地 (zhí dì) trong tiếng Trung có thể dịch nghĩa là “chất liệu” hoặc “cấu trúc”. Từ này được sử dụng để diễn tả tính chất, kết cấu hoặc nguyên liệu của một sản phẩm hoặc vật thể. Ví dụ, khi nói về trang phục, vật liệu để may sẽ được xem xét từ góc độ 質地 để đánh giá độ bền, tính mềm mại và độ bóng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 質地

Cấu trúc ngữ pháp của từ 質地 bao gồm hai phần:

2.1. Chữ Chất (質)

Chữ có nghĩa là “chất lượng” hay “tính chất”. Nó thường được sử dụng trong các cụm từ để chỉ các đặc điểm của vật chất hoặc sản phẩm.
 zhí dì

2.2. Chữ Địa (地)

Chữ ở đây mang nghĩa “địa điểm” hoặc “nơi chốn”. Trong ngữ cảnh này, nó thường được dùng để đánh giá hoặc mô tả nơi mà chất liệu đó có thể áp dụng.
 nghĩa của chất liệu

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 質地

3.1. Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Khi mua sắm đồ dùng, bạn có thể nghe một câu như: 这件衣服的質地很好。 (Zhè jiàn yīfú de zhídì hěn hǎo.) – “Chất liệu của chiếc áo này rất tốt.”

3.2. Trong Ngành Công Nghiệp

Dù bạn đang làm việc trong lĩnh vực thời trang hay xây dựng, tại đây cũng có thể nói: 这个材料的質地不适合外部环境。 (Zhège cáiliào de zhídì bù shìhé wàibù huánjìng.) – “Chất liệu này không phù hợp với môi trường bên ngoài.”

3.3. Đánh Giá Sản Phẩm

Trong bối cảnh đánh giá sản phẩm, một ví dụ có thể là: 我很喜欢这个包的質地。 (Wǒ hěn xǐhuān zhège bāo de zhídì.) – “Tôi rất thích chất liệu của cái túi này.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo