DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Điều Ý Nghĩa Của Từ “树荫 (shùyīn)”

Từ “树荫 (shùyīn)” đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ và văn hóa tiếng Trung. Hãy cùng tìm hiểu nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này và những câu ví dụ minh họa thú vị. nghĩa của từ

1. “树荫 (shùyīn)” Là Gì?

“树荫” (shùyīn) tạm dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “bóng cây”. Từ này thường được dùng để chỉ khu vực dưới bóng của một cây cối, nơi có thể cung cấp sự mát mẻ và che nắng cho những ai đứng hoặc ngồi dưới đó.

1.1 Tại Sao “树荫” Lại Quan Trọng?

Bóng cây không chỉ mang lại sự dễ chịu cho con người mà còn bảo vệ môi trường, giúp giảm nhiệt độ bề mặt đất và cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật và thực vật khác nhau.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “树荫”

Từ “树荫” được cấu thành từ hai ký tự:

  • 树 (shù): nghĩa là “cây”.
  • 荫 (yīn): nghĩa là “bóng râm” hoặc “sự che phủ”.

Cách kết hợp này thể hiện rõ nét hình ảnh tươi đẹp của thiên nhiên, nơi mà cây tạo ra bóng mát cho con người.

3. Cách Sử Dụng Từ “树荫” Trong Câu

3.1 Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “树荫” để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và cách dùng:

  • 在炎热的夏天,我喜欢在树荫下读书。 (Zài yánrè de xiàtiān, wǒ xǐhuān zài shùyīn xià dúshū.) – Vào những ngày hè nóng nực, tôi thích ngồi đọc sách dưới bóng cây.
  • 小鸟在树荫里休息,享受凉爽的风。 (Xiǎo niǎo zài shùyīn lǐ xiūxí, xiǎngshòu liángshuǎng de fēng.) – Những chú chim nghỉ ngơi trong bóng cây, tận hưởng làn gió mát dịu.

3.2 Cách Kết Hợp Với Các Thành Phần Khác Trong Câu

Bạn có thể kết hợp “树荫” với các trạng từ, động từ và danh từ khác để tạo nên nhiều câu khác nhau. Ví dụ:

  • 在这个公园,有很多人在树荫下聊天。 (Zài zhège gōngyuán, yǒu hěnduō rén zài shùyīn xià liáotiān.) – Tại công viên này, có rất nhiều người đang trò chuyện dưới bóng cây.

4. Tại Sao Nên Học Từ “树荫”?

Học từ vựng như “树荫” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn hiểu hơn về văn hóa và phong cảnh thiên nhiên trong tiếng Trung. Những từ như vậy thường xuất hiện trong thơ ca, văn học và cuộc sống hàng ngày.

5. Kết Luận

Từ “树荫 (shùyīn)” là một ví dụ điển hình cho những gì tự nhiên mang lại cho con người, không chỉ dừng lại ở việc tạo mát mà còn mang lại cảm giác yên bình và thoải mái. Việc hiểu rõ và sử dụng tốt từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo