DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Giá Trị Của Từ 承担 (chéngdān) Trong Tiếng Trung

Giới Thiệu Về Từ 承担 (chéngdān)

Từ 承担 (chéngdān) là một từ gốc Hán, có nghĩa là “chịu trách nhiệm” hoặc “đảm nhận”. Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nhận trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc một vấn đề nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 承担

Cấu trúc ngữ pháp của từ 承担 bao gồm:

  • (chéng): Nghĩa là “nhận” hoặc “tiếp nhận”.
  • (dān): Nghĩa là “gánh nặng” hoặc “trách nhiệm”.

Khi hai từ này kết hợp lại, chúng tạo thành một từ có nghĩa là “nhận gánh nặng” hay “chịu trách nhiệm” về một điều gì đó.

Các Ví Dụ Minh Họa Về Từ 承担

Ví dụ 1

在这个项目中,他承担了很多责任。

(Trong dự án này, anh ấy đã chịu trách nhiệm rất nhiều.) nghĩa của 承担

Ví dụ 2

学生应该承担自己的学习责任。

(Học sinh nên chịu trách nhiệm về việc học của mình.)

Ví dụ 3

我愿意承担这个任务。

(Tôi sẵn lòng đảm nhận nhiệm vụ này.)

Tại Sao Nên Am Hiểu Từ 承担?

Hiểu rõ về từ 承担 không chỉ giúp bạn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn thể hiện sự sâu sắc trong văn hóa và tư duy của người nói tiếng Trung. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong việc làm, và cả trong văn học.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ về 承担
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo