1. 行人 (xíng rén) Là Gì?
Từ 行人 (xíng rén) trong tiếng Trung có nghĩa là “hành khách” hoặc “người đi bộ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đang di chuyển, đi lại trên đường phố hoặc trong các phương tiện giao thông.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 行人
Cấu trúc ngữ pháp của từ 行人 có thể được phân tích như sau:
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
行 (xíng) có nghĩa là “hành động” hoặc “đi lại”. Nó là một động từ chỉ hành động di chuyển.
人 (rén) có nghĩa là “người”.
Vậy kết hợp lại, 行人 mang nghĩa “người đang di chuyển”, tức là “hành khách”.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng từ 行人 trong câu, bạn có thể đặt ở vị trí chủ ngữ, bổ ngữ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo nên câu hoàn chỉnh. Dưới đây là các ví dụ minh họa.
3. Ví Dụ Câu Có Sử Dụng Từ 行人
3.1. Ví dụ 1
在繁忙的街道上,有很多行人。
(Tại phố xá nhộn nhịp, có rất nhiều hành khách.)
3.2. Ví dụ 2
行人在等公共汽车。
(Người đi bộ đang đợi xe buýt.)
3.3. Ví dụ 3
所有的行人都应该遵守交通规则。
(Tất cả hành khách đều nên tuân thủ luật giao thông.)
4. Ý Nghĩa Từ 行人 Trong Ngữ Cảnh
Từ 行人 không chỉ đơn thuần mang nghĩa “hành khách” mà còn phản ánh vai trò của con người trong hệ thống giao thông. Nó thể hiện sự cần thiết của việc bảo vệ quyền lợi và an toàn cho người đi bộ, đặc biệt trong các thành phố lớn.
5. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về 行人?
Hiểu về từ hành khách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong việc hỏi đường, giao tiếp hàng ngày, và thậm chí khi sử dụng các phương tiện công cộng. Đây là một từ vô cùng cơ bản nhưng lại rất quan trọng trong đời sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn