DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm 享樂 (xiǎng lè) – Từ Điển Ngữ Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 享樂 là gì?

享樂 (xiǎng lè) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “hưởng thụ niềm vui” hoặc “tận hưởng sự thoải mái”. Từ này hàm ý một trạng thái thỏa mãn, nơi con người tìm kiếm và thưởng thức những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

2. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 享樂

Trong tiếng Trung, 享樂 được cấu thành từ hai chữ: .

2.1. Ý nghĩa từng phần

  • 享 (xiǎng): có nghĩa là “hưởng thụ” hoặc “tiếp nhận”.
  • 樂 (lè): có nghĩa là “vui vẻ”, “niềm vui” hoặc “hạnh phúc”.

Khi ghép lại, 享樂 mang ý nghĩa tổng thể là việc tận hưởng niềm vui và sự thỏa mãn trong cuộc sống. cấu trúc ngữ pháp 享樂

3. Cách Sử Dụng Từ 享樂 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 享樂 trong các cấu trúc câu thông dụng:

3.1. Ví dụ 1

我們应该学会享樂生活。

(Wǒmen yīnggāi xué huì xiǎnglè shēnghuó.) – “Chúng ta nên học cách tận hưởng cuộc sống.”

3.2. Ví dụ 2

享樂不是無止境的消費。

(Xiǎnglè bù shì wúzhǐjìng de xiāofèi.) – “Tận hưởng không có nghĩa là chi tiêu vô hạn.”

3.3. Ví dụ 3

她总是知道如何享樂每一天。

(Tā zǒng shì zhīdào rúhé xiǎnglè měi yītiān.) – “Cô ấy luôn biết cách tận hưởng từng ngày.”

4. Kết Luận

Tóm lại, 享樂 (xiǎng lè) không chỉ đơn thuần là việc tìm kiếm niềm vui, mà còn là một phần quan trọng trong việc sống vui vẻ và hạnh phúc trong cuộc sống của mỗi người. Biết cách tận hưởng cuộc sống sẽ giúp chúng ta trở nên thoải mái và giảm stress.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ 享樂
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo