1. Định Nghĩa ‘债务 (zhàiwù)’
Trong tiếng Trung, ‘债务’ được phát âm là ‘zhàiwù’. Đây là một thuật ngữ chỉ các khoản nợ mà một cá nhân hoặc tổ chức phải trả cho một bên khác. ‘债务’ có thể biểu thị nhiều loại nợ khác nhau, từ nợ cá nhân đến nợ doanh nghiệp và nợ công.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘债务’
2.1 Cấu Trúc Chữ Viết
Từ ‘债务’ bao gồm hai ký tự: ‘债’ (zhài) có nghĩa là nợ và ‘务’ (wù) nghĩa là nghĩa vụ. Sự kết hợp của chúng tạo thành một khái niệm rõ ràng về nghĩa vụ trả nợ.
2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng từ ‘债务’, nó thường được kèm theo các động từ hoặc các cụm từ chỉ hành động, để thể hiện rõ nghĩa vụ trả nợ. Ví dụ:
- 我有很多债务。 (Wǒ yǒu hěn duō zhàiwù.) – Tôi có nhiều khoản nợ.
- 他正在偿还债务。 (Tā zhèngzài chánghuán zhàiwù.) – Anh ấy đang trả nợ.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘债务’
3.1 Trong Kinh Tế
Trong bối cảnh kinh tế, ‘债务’ đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định tình hình tài chính của cả cá nhân và doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có nợ nần cao có thể bị ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và uy tín.
3.2 Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Nhiều người trong chúng ta có thể gặp phải ‘债务’ trong các trường hợp như vay tiền mua nhà hoặc mua xe. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tài chính cá nhân mà còn đến tâm lý.
4. Kết Luận
Khái niệm ‘债务’ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày và các văn bản liên quan đến tài chính. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc tham gia vào các cuộc thảo luận về tài chính, đặc biệt là khi giao tiếp với người Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn