DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm ‘国民’ (guómín) – Nguồn Gốc và Cách Sử Dụng

1. ‘国民’ là gì?

Trong tiếng Trung, từ ‘国民’ (guómín) có nghĩa là ‘quốc dân’ hay ‘công dân’. Từ này được sử dụng để chỉ những người sống trong một quốc gia nhất định, thường gắn liền với quyền lợi và nghĩa vụ của họ đối với đất nước. Khái niệm này rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, xã hội và pháp lý.

1.1. Phân Tích Cấu Trúc Từ ‘国民’

‘国’ (guó) có nghĩa là ‘quốc gia’ hoặc ‘đất nước’, trong khi ‘民’ (mín) có nghĩa là ‘người dân’. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành từ đại diện cho toàn bộ người dân của một quốc gia.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘国民’

Từ ‘国民’ là danh từ và có thể hoạt động như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ này rất linh hoạt và tuân theo quy tắc ngữ pháp cơ bản của tiếng Trung.

2.1. Ví Dụ Sử Dụng ‘国民’国民

  • 例句 1: 每个国民都有权利参与投票。 (Mỗi quốc dân đều có quyền tham gia bỏ phiếu.)
  • 例句 2: 政府为国民提供多种服务。 (Chính phủ cung cấp nhiều dịch vụ cho quốc dân.)
  • 例句 3: 国民的团结是国家繁荣的基础。 (Sự đoàn kết của quốc dân là nền tảng cho sự phát triển của quốc gia.)

3. Một Số Cụm Từ Liên Quan đến ‘国民’

Các cụm từ liên quan đến ‘国民’ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản chính thức:

  • 国民意识 (guómín yìshí):国民 Ý thức quốc dân.
  • 国民经济 (guómín jīngjì): Kinh tế quốc dân.
  • 国民教育 (guómín jiàoyù): Giáo dục quốc dân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo