DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm ‘复苏 (fùsū)’ – Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. ‘复苏 (fùsū)’ là gì?

Từ ‘复苏 (fùsū)’ trong tiếng Trung có nghĩa là ‘hồi phục’, ‘phục hồi’, hoặc ‘tái sinh’. Từ này thường được dùng để mô tả sự trở lại của một cái gì đó sau một giai đoạn suy thoái hoặc ngủ đông, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, sức khỏe, hoặc tinh thần. Ví dụ, sau đại dịch, nền kinh tế bắt đầu ‘复苏’ (hồi phục) một cách tích cực.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘复苏’

Cấu trúc của từ ‘复苏’ rất đơn giản và dễ hiểu: Nó được tạo thành từ hai phần tử:

  • 复 (fù): có nghĩa là ‘lại’, ‘trở lại’. ngữ pháp tiếng Trung
  • 苏 (sū): có nghĩa là ‘tỉnh lại’, ‘hồi phục’.

Ghép lại, ‘复苏’ thể hiện ý nghĩa về việc tái sinh hoặc phục hồi một cách mạnh mẽ.

3. Ví dụ minh họa cho từ ‘复苏’

Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘复苏’:

  • 例句 1: 随着经济政策的调整,经济开始复苏。(Suí zhuó jīngjì zhèngcè de tiáozhěng, jīngjì kāishǐ fùsū.)
    Dịch: Nhờ sự điều chỉnh chính sách kinh tế, nền kinh tế bắt đầu phục hồi.
  • 例句 2: 疫情过去后,社会生活慢慢复苏。(Yìqíng guòqù hòu, shèhuì shēnghuó màn man fùsū.)
    Dịch: Sau khi dịch bệnh qua đi, đời sống xã hội bắt đầu hồi phục từ từ.
  • 例句 3: 这场艺术展览促进了文化的复苏。(Zhè chǎng yìshù zhǎnlǎn cùjìnle wénhuà de fùsū.)
    Dịch: Triển lãm nghệ thuật này đã thúc đẩy sự hồi phục của văn hóa.

4. Kết luận

‘复苏 (fùsū)’ không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang đến sự hy vọng và tín hiệu tích cực trong nhiều lĩnh vực. Bằng việc hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của từ này, bạn có thể vận dụng tốt trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong viết tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”復甦
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo