DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm “宽度 (kuāndù)” trong Tiếng Trung và Ứng Dụng Thực Tế

1. “宽度 (kuāndù)” là gì?

宽度 (kuāndù) trong tiếng Trung có nghĩa là “độ rộng”. Đây là một danh từ dùng để chỉ kích thước của một vật thể theo chiều ngang. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật, thiết kế và xây dựng, nơi mà việc xác định kích thước chính xác là rất quan trọng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “宽度”

Cấu trúc ngữ pháp của “宽度” rất đơn giản. Từ này bắt đầu với ký tự “宽” (kuān), có nghĩa là “rộng”, và tiếp theo là ký tự “度” (dù), có nghĩa là “mỗi độ”. Khi kết hợp lại, “宽度” diễn tả chiều rộng của một vật thể hoặc không gian nào đó.宽度

2.1 Các thành phần từ “宽度”

  • 宽 (kuān): rộng
  • 度 (dù): độ, đơn vị đo

3. Cách sử dụng “宽度” trong câu

Khi sử dụng từ “宽度”, chúng ta cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa truyền đạt rõ ràng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho từ này trong các câu giao tiếp hàng ngày.

3.1 Ví dụ 1宽度 từ vựng

Câu: 这张桌子的宽度是80厘米。
Dịch: Độ rộng của bàn này là 80 cm.

3.2 Ví dụ 2

Câu: 我们需要测量房间的宽度。
Dịch: Chúng ta cần đo độ rộng của căn phòng.

3.3 Ví dụ 3

Câu: 这条路的宽度不够两辆车同时通行。
Dịch: Độ rộng của con đường này không đủ để hai chiếc xe đi cùng lúc.

4. Tầm quan trọng của “宽度” trong thực tiễn

Trong cuộc sống hàng ngày, việc hiểu và sử dụng từ “宽度” là vô cùng cần thiết, đặc biệt trong các lĩnh vực thiết kế nội thất, kiến trúc, và kỹ thuật. Biết cách xác định độ rộng giúp cho việc thiết kế và bố trí không gian trở nên hợp lý và tiết kiệm diện tích hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo