DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm ‘对手’ (Duìshǒu) – Đối Thủ Trong Ngôn Ngữ Trung Quốc

1. Đối Thủ Là Gì?

Từ ‘对手’ (duìshǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “đối thủ”, “đối phương” trong các cuộc thi đấu, cạnh tranh. Từ này thường được dùng để chỉ một người hoặc nhóm được xem như là đối thủ của mình, trong nhiều lĩnh vực như thể thao, kinh doanh, hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘对手’

2.1. Phân Tích Các Thành Phần Của Từ

Trong tiếng Trung, ‘对手’ được cấu thành từ hai từ:

  • 对 (duì): có nghĩa là “đối diện, đối lại”.
  • 手 (shǒu): có nghĩa là “tay, người”.

Khi kết hợp lại, ‘对手’ mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ đơn thuần là “người đối diện” mà còn ngụ ý về sự cạnh tranh.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘对手’

3.1. Ví Dụ Trong Thể Thao

Khi nói về thể thao, bạn có thể nói:

他的对手非常强大。(Tā de duìshǒu fēicháng qiángdà.) – Đối thủ của anh ấy rất mạnh.

3.2. Ví Dụ Trong Kinh Doanh

Trong kinh doanh, bạn có thể sử dụng từ này như sau:

我们需要了解我们的对手。(Wǒmen xūyào liǎojiě wǒmen de duìshǒu.) – Chúng ta cần hiểu rõ về đối thủ của mình.

4. Tại Sao Nên Hiểu Về ‘对手’?

Biết về ‘对手’ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn trong bất kỳ lĩnh vực cạnh tranh nào. Việc hiểu rõ về đối thủ không chỉ là nhận diện, mà còn giúp bạn đưa ra chiến lược, lập kế hoạch để cải thiện bản thân mình.

5. Kết Luận

Học hỏi và hiểu biết về khái niệm ‘对手’ (duìshǒu) không chỉ giúp bạn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn là một phần quan trọng trong việc phát triển bản thân và tăng cường khả năng cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ对手

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  duìshǒuhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo