DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm 常理 (chánglǐ) – Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 常理 (chánglǐ) Là Gì?

常理 (chánglǐ) có nghĩa là “lẽ thường”, “hợp lý” trong tiếng Trung. Đây là một từ rất phổ biến, được sử dụng để chỉ những điều mà mọi người thường tin tưởng là đúng hay hợp lý trong cuộc sống hàng ngày. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh để nói về sự hợp lý hoặc quy tắc trong xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 常理

常理 được cấu thành từ hai phần:

  • 常 (cháng): thường xuyên, thường lệ.
  • 理 (lǐ): lý do, quy tắc, nguyên lý.

Khi kết hợp lại, 常理 (chánglǐ) mang ý nghĩa của những quy tắc hoặc lẽ thường mà mọi người dựa vào trong tư duy và hành động hàng ngày.

3. Cách Sử Dụng 常理 Trong Câu chánglǐ

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 常理 trong câu:

Ví Dụ 1:

常理是人们普遍接受的道理。 (Chánglǐ shì rénmen pǔbiàn jiēshòu de dàolǐ.)

Ý nghĩa: “Lẽ thường là lý do mà mọi người thường chấp nhận.”

Ví Dụ 2:

在这件事情上,遵循常理是非常重要的。 (Zài zhè jiàn shìqíng shang, zūnxún chánglǐ shì fēicháng zhòngyào de.)

Ý nghĩa: “Trong vấn đề này, tuân theo lẽ thường là rất quan trọng.”

Ví Dụ 3:

这违反了社会的常理。 (Zhè wéifǎnle shèhuì de chánglǐ.)

Ý nghĩa: “Điều này đã vi phạm lẽ thường của xã hội.”

4. Kết Luận

常理 (chánglǐ) không chỉ là một từ ngữ phổ biến trong tiếng Trung mà còn là khái niệm mang tính thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quy tắc và lý thuyết mà xã hội chấp nhận.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội常理

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo