DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm 性向 (xìng xiàng) Trong Tiếng Trung

1. 性向 (xìng xiàng) Là Gì?

性向 (xìng xiàng) là thuật ngữ tiếng Trung có ý nghĩa liên quan đến xu hướng, tình hướng hoặc sở thích. Trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ định xu hướng tình dục hoặc sở thích cá nhân của một người. Ví dụ, một người có thể có 性向 thiên về một giới tính nhất định.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 性向

Từ 性向 gồm hai phần:
(xìng) có nghĩa là tính cách, bản chất hoặc giới tính, và
(xiàng) có nghĩa là hướng, xu hướng. Khi kết hợp lại, tính từ này tạo ra nghĩa là xu hướng bẩm sinh của một người, đặc biệt là trong mối quan hệ cá nhân hoặc tình dục.

3. Ví Dụ Câu Có Từ 性向

3.1. Ví dụ Câu Trong Ngữ Cảnh Hằng Ngày

他对同性的性向很开放。
(Tā duì tóngxìng de xìngxiàng hěn kāifàng.)
Dịch nghĩa: tiếng Trung Anh ấy rất cởi mở về xu hướng tình dục của mình đối với người cùng giới.

3.2. Ví dụ Câu Trong Tình Huống Thảo Luận

许多研究表明,性向是一种天生的特征。
(Xǔduō yánjiū biǎomíng, xìngxiàng shì yī zhǒng tiānshēng de tèzhēng.)
Dịch nghĩa: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng 性向 là một đặc điểm bẩm sinh.

4. Tổng Kết xìng xiàng

性向 (xìng xiàng) không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn phản ánh sự đa dạng và phong phú trong mối quan hệ con người. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và nắm bắt những khía cạnh khác nhau của xã hội hiện đại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo