DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm 有限 (yǒuxiàn) Trong Tiếng Trung

1. 有限 (yǒuxiàn) là gì?

Từ 有限 (yǒuxiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “hữu hạn”. Từ này được dùng để chỉ những gì có giới hạn, không vô hạn. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, và quản lý.

1.1. Định Nghĩa Chi Tiết

Cụ thể, 有限 (yǒuxiàn) có thể ám chỉ không chỉ về số lượng mà còn về phạm vi, giới hạn và khả năng của một cái gì đó. Ví dụ, có một số tài nguyên có giới hạn mà con người sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 有限

Cấu trúc ngữ pháp của 有限 (yǒuxiàn) bao gồm hai phần: 有 (yǒu) và 限 (xiàn).

2.1. Phân Tích Từng Thành Phần

  • 有 (yǒu): có, sở hữu. ví dụ
  • 限 (xiàn): hạn chế, giới hạn.

Khi kết hợp lại, 有限 mang nghĩa là “có giới hạn” hoặc “có sự hạn chế”. Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Trung để diễn tả một khái niệm nào đó không vô hạn.

3. Ví Dụ Minh Họa Về 有限

3.1. Ví Dụ Câu Giao Tiếp

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng 有限, hãy xem những câu ví dụ dưới đây:

  • Câu: 他们的资源是有限的。
    Dịch: Tài nguyên của họ là có giới hạn.
  • Câu: 这个项目的预算是有限的。
    Dịch: Ngân sách của dự án này là hữu hạn.
  • Câu: 我们的时间是有限的。
    Dịch:有限 Thời gian của chúng ta là hữu hạn.

4. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống

Trong cuộc sống hàng ngày, 有限 (yǒuxiàn) được sử dụng rộng rãi để nhấn mạnh về sự cần thiết phải tối ưu hóa tài nguyên, thời gian và năng lượng trong công việc và học tập. Việc nhận thức rằng có những điều không thể kéo dài vô hạn giúp con người có những quyết định đúng đắn hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo