DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm ‘海拔 (hǎibá)’ – Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

海拔 (hǎibá) là gì?

海拔 (hǎibá) có nghĩa là “độ cao so với mặt biển”. Từ này được sử dụng để chỉ chiều cao của một địa điểm nào đó tính từ mặt nước biển. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong địa lý, khí tượng và các lĩnh vực liên quan đến môi trường.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘海拔’

Cấu trúc của từ ‘海拔’ (hǎibá) khá đơn giản. Nó được tạo thành từ hai thành phần:

  • (hǎi): Nghĩa là “biển”.
  •  hǎibá (bá): Nghĩa là “độ cao” hoặc “được đo”.

Vì vậy, ‘海拔’ có thể được hiểu là “độ cao tính từ bề mặt biển”. Chúng ta thường gặp cụm từ này trong các nghiên cứu về địa lý hoặc trong việc mô tả đặc điểm của địa hình.

Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ ‘海拔’

Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘海拔’ trong giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1:

这座山的海拔有三千米。 (Zhè zuò shān de hǎibá yǒu sānqiān mǐ.) – “Độ cao của ngọn núi này là 3000 mét.”

Ví dụ 2:

海拔越高,空气越稀薄。 (Hǎibá yuè gāo, kōngqì yuè xībó.) – “Độ cao càng lớn, không khí càng loãng.”

Ví dụ 3: hǎibá

我喜欢去海拔高的地方徒步旅行。 (Wǒ xǐhuān qù hǎibá gāo de dìfāng túbù lǚxíng.) – “Tôi thích đi bộ leo núi ở những nơi có độ cao lớn.”

Tại sao hiểu rõ về ‘海拔’ lại quan trọng?

Hiểu rõ về ‘海拔’ giúp chúng ta có cái nhìn sâu hơn về sự đối lập giữa các vùng địa lý. Ngoài ra, nó cũng có liên quan đến các yếu tố khí hậu, sinh thái, và năng lực sống của các loài sinh vật trong những môi trường khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo