DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm 生育 (shēngyù) – Định Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ

1. 生育 (shēngyù) là gì?

生育 (shēngyù) trong tiếng Trung có nghĩa là “sinh sản” hoặc “nuôi dưỡng”. Đây là từ dùng để chỉ quá trình sinh ra và nuôi dưỡng một thế hệ mới, thường liên quan đến con cái và sự phát triển của chúng từ khi sinh ra cho đến khi trưởng thành. Từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh con người mà còn có thể áp dụng cho động vật và thực vật.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 生育

生育 là một từ ghép có cấu trúc bao gồm hai phần:

  • 生 (shēng): Có nghĩa là “sinh ra” hoặc “sống”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc ra đời hoặc sự sống.
  • 育 (yù): Có nghĩa là “nuôi dưỡng” hoặc “giáo dục”. Từ này chỉ việc giáo dục hoặc chăm sóc để phát triển một cách toàn diện.

Khi kết hợp lại, 生育 (shēngyù) diễn tả quy trình phát sinh và phát triển, tượng trưng cho sự chăm sóc và giáo dục từ khi sinh ra cho đến lúc trưởng thành.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 生育

3.1 Ví dụ 1

在这个社会中,生育孩子是非常重要的。

Giải thích: Trong xã hội này, việc sinh con rất quan trọng. Câu này nêu bật vai trò của sinh sản trong bối cảnh xã hội.

3.2 Ví dụ 2

政府应该采取措施来支持年轻人生育

Giải thích: Chính phủ nên thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người trẻ sinh con. Đây là một khía cạnh về chính sách và sự hỗ trợ của nhà nước đối với dân số.

3.3 Ví dụ 3

很多父母在选择生育之前会考虑经济状况。 học tiếng Trung

Giải thích: Nhiều bậc phụ huynh sẽ xem xét tình hình tài chính trước khi quyết định sinh con. Câu này cho thấy sự cân nhắc về tài chính trong quyết định sinh sản.

4. Ý nghĩa văn hóa của 生育 trong tiếng Trung

Trong văn hóa Trung Quốc, 生育 không chỉ là một khái niệm sinh học mà còn mang theo những giá trị xã hội và văn hóa sâu sắc. Xã hội Trung Quốc truyền thống coi việc có con cái là một nghĩa vụ lớn lao, phản ánh trách nhiệm gia đình và sự tiếp nối của dòng máu. Do đó, khái niệm này thường được nhấn mạnh trong các nghi lễ, truyền thống và cả trong các bộ phim, văn học.

5. Kết luận

生育 (shēngyù) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa phong phú, từ sinh sản cho đến nuôi dưỡng. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến gia đình, xã hội và văn hóa. Bài viết đã đưa ra định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa cho từ 生育, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ sinh động0936 126 566
🔹Website:  ví dụ sinh độnghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo