1. 矛盾 (Máodùn) Là Gì?
Từ 矛盾 (máodùn) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘mâu thuẫn’. Nó thể hiện sự không nhất quán giữa hai hoặc nhiều yếu tố, ý tưởng hoặc quan điểm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như triết học, xã hội học, và tranh luận hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 矛盾
2.1 Phân Tích Cấu Trúc
∗ 矛 (máo) có nghĩa là ‘mâu’, thường chỉ về một loại vũ khí.
∗ 盾 (dùn) có nghĩa là ‘thuẫn’, biểu thị cho một loại khiên dùng để bảo vệ.
Cấu trúc này biểu thị cho một cuộc đối đầu giữa hai yếu tố trái ngược, tạo thành hình ảnh tượng trưng cho sự xung đột.
2.2 Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng
Trong tiếng Trung, 矛盾 thường được sử dụng như một danh từ. Bạn có thể thấy nó trong nhiều câu khác nhau để thể hiện một tình trạng đối lập.
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 矛盾
3.1 Ví Dụ Câu
- 我们的观点存在矛盾。(Wǒmen de guāndiǎn cúnzài máodùn.) – Quan điểm của chúng tôi có mâu thuẫn.
- 他在工作和家庭之间存在矛盾。(Tā zài gōngzuò hé jiātíng zhī jiān cúnzài máodùn.) – Anh ấy có mâu thuẫn giữa công việc và gia đình.
3.2 Phân Tích Ví Dụ
Cả hai câu trên đều cho thấy如何 矛盾 được dùng để thể hiện trạng thái không hòa hợp giữa hai yếu tố khác nhau.
Ví dụ 1 chỉ ra rằng những quan điểm khác nhau của nhóm có thể gây nên sự tranh cãi. Ví dụ 2 cho thấy xung đột giữa cuộc sống công việc và gia đình, điều này khiến nhiều người cảm thấy khó khăn trong việc cân bằng.
4. Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu 矛盾
Hiểu được khái niệm mâu thuẫn giúp chúng ta phân tích sâu hơn các vấn đề trong cuộc sống. Nó cũng hỗ trợ trong việc giải quyết xung đột và xây dựng các giải pháp tốt hơn giữa những quan điểm khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn