DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm 红润 (hóngrùn) Trong Tiếng Trung

红润 (hóngrùn) Là Gì?

Từ 红润 (hóngrùn) trong tiếng Trung có nghĩa là “hồng hào” hoặc “hồng ẩm”. Nó thường được dùng để miêu tả làn da, mang ý nghĩa khỏe mạnh, tràn đầy sức sống. Khi nói về gương mặt của một người, từ này thường biểu thị sức sống và sự trẻ trung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 红润

红润 (hóngrùn) được cấu thành từ hai chữ: ví dụ về hóngrùn

1. 红 (hóng)

có nghĩa là “đỏ”, thường tượng trưng cho sự tươi sáng, năng lượng và sức sống.

2. 润 (rùn)

có nghĩa là “ẩm ướt”, “mịn màng”, mang lại cảm giác dễ chịu và khỏe mạnh.

Cấu Trúc

Hai thành phần này kết hợp lại để tạo ra ý nghĩa về một đối tượng (thông thường là con người) có làn da khỏe mạnh, tràn đầy sức sống, và thường được sử dụng trong mô tả vẻ đẹp.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 红润

Dưới đây là vài câu ví dụ sử dụng từ 红润:

Câu Ví Dụ 1

她的脸色很红润,明显是一个健康的人。

(Cô ấy có làn da hồng hào, rõ ràng là một người khỏe mạnh.)

Câu Ví Dụ 2

这个苹果看起来很新鲜,表皮红润诱人。

(Quả táo này trông rất tươi, vỏ ngoài hồng hào và hấp dẫn.)

Câu Ví Dụ 3

经过调整饮食,她的皮肤变得红润了。

(Sau khi điều chỉnh chế độ ăn uống, làn da của cô ấy đã trở nên hồng hào hơn.) ngữ pháp tiếng Trung

Tổng Kết

Từ 红润 (hóngrùn) không chỉ đơn thuần là một từ trong từ vựng tiếng Trung mà còn mang trong mình những giá trị văn hóa đặc sắc, thể hiện sự tươi sáng và khỏe mạnh. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội红润

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo