DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm 老年 (Lǎonián) – Từ Ngữ Về Tuổi Già Trong Tiếng Trung

1. 老年 (Lǎonián) là gì?

老年 (lǎonián) trong tiếng Trung có nghĩa là “tuổi già”. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ giai đoạn cuối đời của con người, thường được coi là bắt đầu từ độ tuổi khoảng 60 trở đi. Trong xã hội ngày nay, việc chăm sóc và tôn trọng người cao tuổi là vô cùng quan trọng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 老年

老年 (lǎonián) được cấu thành từ hai ký tự:

  • 老 (lǎo): có nghĩa là “già”, “cũ”.
  • 年 (nián)老年: có nghĩa là “năm”, “tuổi”.

Như vậy, 老年 có thể hiểu là “năm tuổi già” hoặc đơn giản là “tuổi già”. Từ này thường được sử dụng để chỉ đến nhóm người lớn tuổi trong gia đình, xã hội.

3. Ví dụ minh họa cho từ: 老年

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 老年 (lǎonián):

  • 1. 在中国,老年人受到很高的尊重。
    (Tại Trung Quốc, người cao tuổi nhận được sự tôn trọng rất cao.)
  • 2. 老年生活应该享受安静和舒适。
    (Cuộc sống ở tuổi già nên được hưởng sự yên bình và thoải mái.)
  • 3. 政府应当采取措施来改善老年人的生活条件。
    (Chính phủ nên có biện pháp cải thiện điều kiện sống của người cao tuổi.)

4. Tầm quan trọng của việc hiểu biết về 老年 (lǎonián)

Hiểu biết về 老年 không chỉ giúp ta nắm bắt thêm kiến thức về xã hội mà còn là cách để thể hiện sự tôn trọng và chăm sóc đến những người cao tuổi xung quanh chúng ta. Điều này góp phần xây dựng một cộng đồng toàn diện và văn minh hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo