DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm 自发 (zìfā): Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

自发 (zìfā) Là Gì?

自发 (zìfā) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “tự phát”, “tự nguyện” hay “tự mình làm”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động diễn ra một cách tự nhiên, không bị áp lực từ bên ngoài. Ví dụ, một người tham gia vào một hoạt động nào đó không phải vì bị bắt buộc mà hoàn toàn là do sự tự nguyện của họ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 自发

Từ 自发 (zìfā) được cấu thành từ hai phần:

  • 自 (zì): ngữ pháp tiếng Trung có nghĩa là “tự”, “bản thân”.
  • 发 (fā): có nghĩa là “phát” hoặc “bắt đầu”.

Chính sự kết hợp này mang lại ý nghĩa là “tự mình bắt đầu” hoặc “tự mình làm”. Trong câu, 自发 thường đi kèm với các động từ để diễn tả sự tự nguyện trong hành động.

Ví Dụ Minh Họa với 自发

Câu Ví Dụ 1:

大家自发参与这个活动。

Phiên âm: Dàjiā zìfā cān yù zhège huódòng.

Dịch nghĩa: Mọi người tự nguyện tham gia vào hoạt động này.

Câu Ví Dụ 2:

他自发地帮助需要帮助的人。

Phiên âm: Tā zìfā de bāngzhù xūyào bāngzhù de rén.

Dịch nghĩa: Anh ấy tự nguyện giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

Câu Ví Dụ 3:

在这个项目中,学生们自发提出了很多好的建议。

Phiên âm: Zài zhège xiàngmù zhōng, xuéshēngmen zìfā tíchūle hěn duō hǎo de jiànyì.

Dịch nghĩa: Trong dự án này, các sinh viên tự nguyện đưa ra nhiều ý kiến hay.

Kết Luận

Từ 自发 (zìfā) không chỉ mang đến ý nghĩa về sự tự nguyện mà còn thể hiện tính tích cực trong hành động con người. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc, ý nghĩa cũng như ví dụ sử dụng từ 自发 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo