DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm ‘行驶’ (xíngshǐ) – Một Từ Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Trung

1. 行驶 (xíngshǐ) là gì?

Trong tiếng Trung, ‘行驶’ (xíngshǐ) có nghĩa là “đi” hoặc “di chuyển”, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến phương tiện giao thông như ô tô, xe máy, tàu hỏa, v.v. Từ này thể hiện hành động di chuyển từ một vị trí này đến một vị trí khác. Không chỉ đơn thuần là việc di chuyển, ‘行驶’ còn mang ý nghĩa về cách thức và tình huống mà một phương tiện đi lại.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘行驶’

Từ ‘行驶’ là một động từ trong tiếng Trung, được cấu tạo bởi hai chữ Hán: ‘行’ (xíng) có nghĩa là “đi” hoặc “hành động” và ‘驶’ (shǐ) có nghĩa là “lái” hoặc “điều khiển”. Khi kết hợp lại, hai từ tạo nên nghĩa chung là “tiến hành điều khiển”, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông.

2.1. Phân tích ngữ pháp

– **Hình thức:** ‘行驶’ được sử dụng như một động từ chính trong câu, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.
– **Cách sử dụng:** Có thể sử dụng ở nhiều thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

3. Ví dụ minh họa cho từ ‘行驶’

3.1. Câu ví dụ đơn giản

他的车正在行驶。
(Tā de chē zhèngzài xíngshǐ.)
Dịch nghĩa: “Chiếc xe của anh ấy đang di chuyển.”

3.2. Câu ví dụ phức tạp hơn

在高速公路上行驶的时候,请确保系好安全带。
(Zài gāosù gōnglù shàng xíngshǐ de shíhòu, qǐng quèbǎo jì hǎo ānquán dài.)
Dịch nghĩa: “Khi di chuyển trên cao tốc, hãy chắc chắn thắt dây an toàn.”

3.3. Câu hỏi sử dụng từ ‘行驶’

你知道怎样行驶才能安全吗?
(Nǐ zhīdào zěnyàng xíngshǐ cáinéng ānquán ma?)
Dịch nghĩa: “Bạn có biết cách di chuyển một cách an toàn không?”
 xíngshǐ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo