1. 禁忌 (jìn jì) Là Gì?
禁忌 (jìn jì) là một từ trong tiếng Trung Quốc mang nghĩa là “cấm kỵ” hoặc “điều tối kỵ”. Từ này thường dùng để chỉ những điều mà người ta tuyệt đối không nên làm hoặc tuân theo để tránh những điều không may mắn, xui xẻo. Trong văn hóa nhiều nước châu Á, bao gồm cả Trung Quốc, có nhiều phong tục tập quán và tín ngưỡng liên quan đến những điều này.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 禁忌
2.1 Phân Tích Cấu Tạo
禁忌 gồm hai ký tự:
- 禁 (jìn): có nghĩa là “cấm” hoặc “ngăn cản”.
- 忌 (jì): có nghĩa là “ghét”, “kiêng” hoặc “cảm thấy bất an”.
2.2 Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng
Có thể dùng 禁忌 trong các cấu trúc câu như sau:
- Hành động + 禁忌: Ví dụ: “Ăn thịt cừu trong ngày lễ là một điều禁忌.” (在节日吃羊肉是一个禁忌。)
- 禁忌 + Ở đâu, khi nào: Ví dụ: “Trong văn hóa của chúng tôi, việc mở ô ở trong nhà là một禁忌.” (在我们文化中,家里打伞是一个禁忌。)
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 禁忌
3.1 Ví Dụ Câu Với 禁忌
Dưới đây là một số ví dụ để người đọc hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 禁忌:
- Ví dụ 1: “Trong dịp tết Nguyên Đán, việc quét nhà được coi là禁忌.” (在春节期间,扫地被视为禁忌。)
- Ví dụ 2: “Có nhiều禁忌 khi bạn tham gia đám tang.” (参加葬礼时有许多禁忌。)
- Ví dụ 3: “Mỗi vùng miền có những禁忌 riêng.” (每个地区都有自己的禁忌。)
4. Kết Luận
Từ 禁忌 (jìn jì) không chỉ mang ý nghĩa “cấm kỵ” mà còn phản ánh những giá trị văn hóa và tín ngưỡng của người dân. Việc hiểu sâu về khái niệm này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn rõ hơn về phong tục tập quán trong xã hội, cũng như cách áp dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn