DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm 軍營 (jūn yíng) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

1. 軍營 (jūn yíng) Là Gì?

軍營 (jūn yíng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là ‘doanh trại quân đội’. Đây là nơi ở và sinh hoạt của quân nhân, nơi diễn ra các hoạt động huấn luyện và tổ chức quân sự. Bên cạnh đó, doanh trại quân đội còn là nơi bảo đảm an ninh cho các hoạt động quân sự trong một khu vực nhất định.
 nghĩa tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 軍營

2.1. Phân Tích Từ

Từ ‘軍營’ được cấu thành từ hai ký tự:

  • (jūn): quân đội
  • (yíng): doanh trại

2.2. Ngữ Pháp

Trong cấu trúc ngữ pháp, ‘軍營’ thường được sử dụng như một danh từ chỉ nơi chốn. Nó có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ: 軍營

3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

Ví dụ 1: 他在軍營裡工作。 (Tā zài jūn yíng lǐ gōngzuò.)
Dịch: Anh ấy làm việc trong doanh trại quân đội.

Ví dụ 2: 軍營 軍營的生活很嚴格。(Jūn yíng de shēnghuó hěn yángé.)
Dịch: Cuộc sống trong doanh trại quân đội rất nghiêm ngặt.

3.2. Ví Dụ Câu Phức Hơn

Ví dụ 3: 背包客經過軍營時,他感受到了軍人的嚴謹。(Bèibāokè jīngguò jūn yíng shí, tā gǎnshòudào le jūnrén de yángǐn.)
Dịch: Khi khách đi bộ qua doanh trại quân đội, anh ta cảm nhận được sự nghiêm khắc của những người lính.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo