DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm 高傲 (gāoào) – Từ Vựng Tiếng Trung Quan Trọng

1. 高傲 (gāoào) là gì?

Từ 高傲 (gāoào) trong tiếng Trung có nghĩa là “kiêu ngạo” hoặc “ngạo mạn”. Đối với những người kiêu ngạo, họ thường có những tính cách như tự mãn, tự phụ và đôi khi không biết tôn trọng người khác. Sự kiêu ngạo có thể biểu hiện qua thái độ, hành vi hoặc cả trong cách giao tiếp với người khác. Đây là một từ quan trọng trong tiếng Trung mà bạn cần nắm rõ khi học ngôn ngữ này.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 高傲

2.1 Phân tích cấu tạo

高傲 được cấu tạo từ hai ký tự:

  • 高 (gāo): có nghĩa là “cao”.
  • 傲 (ào): có nghĩa là “kiêu ngạo”.

Khi ghép lại, 高傲 (gāoào) mang nghĩa “kiêu ngạo” với ý nghĩa rằng sự kiêu ngạo của một người thường được thể hiện ở một mức độ cao.

2.2 Cách sử dụng trong câu

Từ 高傲 ví dụ có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau:

  • 她很高傲。 (Tā hěn gāoào.) – Cô ấy rất kiêu ngạo.
  • 不要太高傲。 (Bùyào tài gāoào.) – Đừng quá kiêu ngạo.

3. Ví dụ minh họa cho từ: 高傲

3.1 Ví dụ trong văn nói

Câu nói: 他因为高傲而失去了朋友。 (Tā yīnwèi gāoào ér shīqùle péngyǒu.) có nghĩa là “Anh ấy đã mất bạn bè vì sự kiêu ngạo của mình.” Đây là một ví dụ điển hình cho thấy sự kiêu ngạo có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực trong cuộc sống cá nhân.

3.2 Ví dụ trong văn viết

Trong một tác phẩm văn học: 她的高傲让人难以接近。 (Tā de gāoào ràng rén nán yǐ jiējìn.) – “Sự kiêu ngạo của cô ấy đã khiến mọi người khó tiếp cận.” Điều này cho thấy sự kiêu ngạo không chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh của cá nhân mà còn có thể tác động đến mối quan hệ xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ gāoào
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo