1. 高压 (gāoyā) là gì?
高压 (gāoyā) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “áp suất cao”. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, và trong cuộc sống hàng ngày. Trong hệ thống mang tính chất vật lý, 高压 có thể ám chỉ áp suất không khí, áp suất trong động cơ, hay áp suất trong môi trường làm việc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 高压
Cấu trúc ngữ pháp của 高压 khá đơn giản. 高 (gāo) có nghĩa là “cao”, và 压 (yā) có nghĩa là “áp suất” hoặc “đè nén”. Khi kết hợp lại, 高压 mang nghĩa là “áp suất cao”. Các từ này thường được đặt cạnh nhau mà không cần từ nối, tạo thành một cụm danh từ có nghĩa cụ thể.
2.1. Cách sử dụng từ 高压 trong câu
Khi sử dụng 高压 trong câu, người nói có thể mô tả một tình huống liên quan đến áp suất hoặc sức ép lớn. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ này.
3. Ví dụ minh họa cho từ 高压
3.1. Ví dụ 1
在医学中,高压可能指高血压的情况。
(Zài yīxué zhōng, gāoyā kěnéng zhǐ gāo xuèyā de qíngkuàng.)
Trong y học, 高压 có thể ám chỉ tình trạng huyết áp cao.
3.2. Ví dụ 2
高压锅可以让食物更快熟。
(Gāoyā guō kěyǐ ràng shíwù gèng kuài shú.)
Nồi áp suất cao có thể làm cho thực phẩm chín nhanh hơn.
3.3. Ví dụ 3
这种机器需要在高压下运行。
(Zhè zhǒng jīqì xūyào zài gāoyā xià yùnxíng.)
Cỗ máy này cần hoạt động dưới áp suất cao.
4. Tổng kết
高压 (gāoyā) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ vật lý, mà còn có ứng dụng phong phú trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày và chuyên môn. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng 高压 trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các lĩnh vực khoa học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn