DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm Xuất Sắc về 繁衍 (fán yǎn) và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ Này

1. 繁衍 (fán yǎn) Là Gì?

繁衍 (fán yǎn) được dịch sang tiếng Việt là “phát triển” hoặc “sinh sản”. Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình sinh sôi nảy nở, phát triển của các sinh vật hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh văn hóa, 繁衍 còn thể hiện mối liên kết giữa con người và môi trường sống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 繁衍

2.1. Phân Tích Chữ Hán

繁衍 được cấu thành từ hai chữ Hán: 繁 và 衍. Chữ 繁 mang nghĩa là dày đặc, phong phú, còn chữ 衍 có nghĩa là chảy, mở rộng. Khi kết hợp lại, chúng tạo ra ý nghĩa “sinh sản, phát triển một cách phong phú”.

2.2. Cách Dùng Từ

Phân loại từ: 繁衍 được sử dụng như một động từ trong câu, thể hiện hành động phát triển hoặc sinh sôi nảy nở.

3. Ví Dụ Câu Có Từ: 繁衍

3.1. Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số câu ví dụ với từ 繁衍:

  • 这片森林里的植物繁衍得非常快。(Zhè piàn sēnlín lǐ de zhíwù fán yǎn dé fēicháng kuài.) – Cây cối trong khu rừng này phát triển rất nhanh.
  • 他们的思想在这个环境中不断繁衍。(Tāmen de sīxiǎng zài zhège huánjìng zhōng bùduàn fán yǎn.) – Ý tưởng của họ liên tục phát triển trong môi trường này.

4. Ứng Dụng Thực Tế của 繁衍 trong Giao Tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, 繁衍 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như sinh học, môi trường, hoặc trong các cuộc thảo luận về ý tưởng sáng tạo. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo