Từ “进 (jìn)” là một từ phổ biến trong tiếng Trung, mang lại nhiều ý nghĩa thú vị và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về từ này, từ ý nghĩa đến ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.
Mục Lục
Ý Nghĩa Của Từ “进”
Từ “进 (jìn)” trong tiếng Trung có nghĩa là “tiến vào”, “đi vào” hoặc “nhập”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong, hoặc để thể hiện việc tiến tới một điều gì đó mới mẻ hơn, tiến bộ hơn. Ví dụ, trong một câu giao tiếp, bạn có thể nói “请进 (qǐng jìn)” nghĩa là “Xin mời vào”.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “进”
Từ “进 (jìn)” có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Về mặt ngữ pháp, “进” có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với một số từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa phong phú.
- Vị trí trong câu: Thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
- Cách chia động từ: Từ “进” không thay đổi hình thức khi chia. Thay vào đó, nó có thể được kết hợp với các từ khác để diễn tả thời gian hoặc trạng thái hành động. Ví dụ: “我已经进来了 (wǒ yǐjīng jìnlái le)” nghĩa là “Tôi đã vào rồi”.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “进”
Ví dụ 1
进商店 (jìn shāngdiàn) – “Vào cửa hàng”.
Sử dụng trong câu: “我想进商店买些东西。(Wǒ xiǎng jìn shāngdiàn mǎi xiē dōngxī.)” – “Tôi muốn vào cửa hàng để mua một vài thứ.”
Ví dụ 2
进门 (jìnmén) – “Vào cổng”.
Sử dụng trong câu: “他已经进门了。(Tā yǐjīng jìnmén le.)” – “Anh ấy đã vào cổng rồi.”
Ví dụ 3
进步 (jìnbù) – “Tiến bộ”.
Sử dụng trong câu: “我在汉语方面有了很大进步。(Wǒ zài hànyǔ fāngmiàn yǒule hěn dà jìnbù.)” – “Tôi đã có nhiều tiến bộ trong việc học tiếng Hán.”
Liên Hệ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn