DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa ‘低垂 (dī chuí)’ – Một Lời Thì Thầm Của Thiên Nhiên

1. Giới Thiệu Về ‘低垂 (dī chuí)’

‘低垂 (dī chuí)’ là một từ tiếng Trung có nghĩa là “rủ xuống” hoặc “xuống thấp”, dùng để miêu tả trạng thái của vật nào đó đang ở vị trí thấp hoặc không còn đứng thẳng. Từ này thường được sử dụng trong văn phong miêu tả, thơ ca, hay trong những tình huống gợi cảm xúc. câu ví dụ 低垂

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘低垂’

2.1. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản

Trong tiếng Trung, ‘低垂’ hoạt động như một động từ hoặc tính từ. Khi dùng như động từ, ‘低垂’ thường đứng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ hoặc trạng ngữ.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Ví dụ:

  • 树枝低垂。 (Shùzhī dī chuí.) – Cành cây rủ xuống.
  • 她的头发低垂。 (Tā de tóufǎ dī chuí.) – Tóc của cô ấy rủ xuống.

3. Đặt Câu và Ví Dụ với ‘低垂’

3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

‘低垂’ thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt là khi miêu tả cảnh vật hoặc cảm xúc. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 秋天来了,树叶开始低垂。 (Qiūtiān lái le, shùyè kāishǐ dī chuí.) – Mùa thu đã đến, lá cây bắt đầu rủ xuống.
  • 在夕阳的照耀下,花朵低垂,显得格外温柔。 (Zài xìyáng de zhàoyào xià, huāduǒ dī chuí, xiǎndé géwài wēnróu.) – Dưới ánh hoàng hôn, hoa rủ xuống, trông thật dịu dàng.

4. Ý Nghĩa Ẩn Sau Của ‘低垂’ dī chuí

Từ ‘低垂’ không chỉ đơn thuần là mô tả vị trí của vật thể, mà còn có thể biểu đạt cảm xúc và trạng thái tâm lý của con người. Khi ai đó cảm thấy buồn bã hoặc chán nản, họ thường có xu hướng ngồi hoặc đứng với tư thế ‘低垂’, biểu hiện rõ sự chán nản, bế tắc hoặc thiếu sức sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo