DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa 史无前例 (shǐwúqiánlì) – Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Từ 史无前例 (shǐwúqiánlì) là một cụm từ thú vị và chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Trung Hoa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như các ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu sâu hơn về việc sử dụng nó trong giao tiếp tiếng Trung.

1. 史无前例 (shǐwúqiánlì) là gì?

Từ 史无前例 được dịch nghĩa là “không có tiền lệ trong lịch sử”. Cụm từ này bao hàm ý nghĩa về điều gì đó chưa từng xảy ra, chưa từng được ghi nhận trong lịch sử trước đó. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong báo chí, diễn văn chính trị và các văn bản trung tâm, đặc biệt là khi nói đến các sự kiện hoặc hiện tượng nổi bật, xuất sắc mà chưa ai từng gặp.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 史无前例

Cấu trúc ngữ pháp của 史无前例 được chia thành ba phần chính:

2.1. 史 (shǐ) – Lịch sử

Từ này mang nghĩa là “lịch sử” – ám chỉ đến những gì đã xảy ra trong quá khứ. ví dụ

2.2. 无 (wú) – Không có

Được sử dụng để diễn tả sự thiếu vắng hoặc không tồn tại của điều gì đó. ví dụ

2.3. 前例 (qiánlì) – Tiền lệ

Đề cập đến một trường hợp, tình huống đã diễn ra trước đó, có thể làm hình mẫu hoặc tham khảo cho những trường hợp sau.

3. Ví dụ minh họa cho từ 史无前例

Dưới đây là một số câu sử dụng từ 史无前例 trong bối cảnh thực tế:

3.1. Ví dụ 1

在这次疫情中,我们经历了史无前例的全球经济危机。

(Trong lần đại dịch này, chúng ta đã trải qua một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu chưa từng có trong lịch sử.)

3.2. Ví dụ 2

这一政策的实施将带来史无前例的变化。

(Việc thực hiện chính sách này sẽ mang lại những thay đổi chưa từng có trong lịch sử.)

3.3. Ví dụ 3

他的表现是史无前例的,让所有人都感到震惊。

(Phong độ của anh ấy là điều chưa từng có, khiến mọi người đều cảm thấy kinh ngạc.)

4. Tóm tắt ngữ pháp

史无前例 (shǐwúqiánlì) là một cụm từ thể hiện những điều chưa từng xảy ra trong lịch sử, được dùng rộng rãi trong nhiều văn cảnh. Cấu trúc của từ này rất rõ ràng, bao gồm các thành phần từ chỉ lịch sử, sự không tồn tại và tiền lệ. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo