Nếu bạn đang tìm hiểu về tiếng Trung và muốn nâng cao vốn từ vựng của mình, từ 不堪 (bùkān) là một từ không thể bỏ qua. Hãy cùng nhau khám phá nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ minh hoạ cho từ này.
不堪 Có Nghĩa Là Gì?
Từ 不堪 (bùkān) thường được dịch ra tiếng Việt là “không chịu nổi”, “không thể chịu đựng được” hoặc “không đủ sức”. Nó thể hiện một cảm xúc tiêu cực, không thể chấp nhận hoặc chịu đựng trước một tình huống nào đó.
Các Nghĩa Của Từ 不堪
- Không thể chịu đựng được.
- Quá tồi tệ, không thể chấp nhận.
- Khó khăn, nặng nề về tinh thần hoặc vật chất.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 不堪
Cấu trúc ngữ pháp của 不堪 (bùkān) thường đi kèm với một mệnh đề hoặc một danh từ, thể hiện sự không thể chịu đựng được của chủ thể. Câu có thể được cấu trúc như sau:
主语 + 不堪 + 形容词/名词/动词
Ví Dụ Minh Hoạ
- 他对这份工作感到不堪重负。
(Tā duì zhè fèn gōngzuò gǎndào bùkān zhòngfù.)
“Anh ấy cảm thấy quá tải với công việc này.” - 这种天气让人不堪忍受。
(Zhè zhǒng tiānqì ràng rén bùkān rěnshòu.)
“Thời tiết như thế này thật không thể chịu đựng được.” - 他的行为让我不堪设想。
(Tā de xíngwéi ràng wǒ bùkān shèxiǎng.)
“Hành vi của anh ta khiến tôi không thể tưởng tượng được.”
Kết Luận
Từ 不堪 (bùkān) không chỉ mang nghĩa tiêu cực mà còn thể hiện những trạng thái tâm lý sâu sắc của con người trước những tình huống khó khăn. Hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn