DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa Của 厚實 (hòu shi): Định Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ

1. 厚實 (hòu shi) Là Gì?

厚實 (hòu shi) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “dày và chắc chắn”, thể hiện sự vững chắc, ổn định và có độ dày mỏng nhất định. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các vật thể có độ dày cao, hoặc tính cách của một người nào đó biểu hiện sự mạnh mẽ, kiên định.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 厚實

Về mặt ngữ pháp, 厚 (hòu) có nghĩa là “dày”, trong khi 實 (shi) có nghĩa là “chắc chắn” hoặc “vững vàng”. Khi kết hợp lại, 厚實 diễn tả các tính chất về hình thức và tính chất vật lý của sự chắc chắn.

2.1. Chức Năng Của Từng Từ

  • 厚 (hòu): dày, biểu thị độ dày và sự kim loại của một vật.
  • 實 (shi): chắc chắn, xác thực, làm nổi bật tính đúng đắn và đáng tin cậy.

2.2. Cách Sử Dụng hòu shi

Trong một câu, 厚實 có thể được đặt ở vị trí tính từ, theo sau là danh từ mà chúng ta muốn mô tả. Ví dụ: “這個木桌很厚實” (zhè ge mù zhuō hěn hòu shí) – “Cái bàn gỗ này rất dày và chắc chắn”.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 厚實

3.1. Ví Dụ 1

Câu: 他的手感厚實,讓我覺得很安心。
 nghĩa của 厚實
Dịch: Đôi tay của anh ấy rất chắc chắn, khiến tôi cảm thấy yên tâm.

3.2. Ví Dụ 2

Câu: 這道牆厚實,能抵抗風雨。

Dịch: Bức tường này dày và chắc chắn, có thể chống lại gió mưa.

3.3. Ví Dụ 3

Câu: 我希望這部作品能夠厚實且具有深度。

Dịch: Tôi hy vọng tác phẩm này có thể dày dạn và sâu sắc.

4. Kết Luận

Từ 厚實 (hòu shi) không chỉ thể hiện sự dày và chắc chắn trong vật lý mà còn được sử dụng để mô tả những phẩm chất vững vàng, ổn định của con người. Việc hiểu rõ bối cảnh sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo